Có 1 kết quả:

裸露 luǒ lù ㄌㄨㄛˇ ㄌㄨˋ

1/1

luǒ lù ㄌㄨㄛˇ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) naked
(2) bare
(3) uncovered
(4) exposed

Bình luận 0